Characters remaining: 500/500
Translation

kích thích tố

Academic
Friendly

Từ "kích thích tố" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một loại chất do các tuyến nội tiết (như tuyến giáp, tuyến tụy, tuyến thượng thận...) sản xuất ra. Chất này tác dụng kích thích hoặc điều hòa hoạt động của một sốquan trong cơ thể.

Định nghĩa:

Kích thích tố các chất hóa học vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều chức năng sinh lý của cơ thể, giúp duy trì sự cân bằng hoạt động của các hệ thống khác nhau.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Insulin một loại kích thích tố giúp điều hòa lượng đường trong máu."
    • "Adrenaline kích thích tố cơ thể sản xuất ra khi chúng ta gặp nguy hiểm."
  2. Câu nâng cao:

    • "Kích thích tố sinh trưởng vai trò quan trọng trong việc phát triển của cây cối, giúp chúng tăng trưởng phát triển mạnh mẽ."
    • "Các nghiên cứu về kích thích tố trong y học giúp chúng ta hiểu hơn về cách điều trị các bệnh liên quan đến hormone."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống với "kích thích tố" có thể hormone (tiếng Anh: hormone), thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế sinh học.
  • Từ "hormone" cũng được sử dụng rộng rãi trong tiếng Việt nên bạn có thể thấy hai từ này có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp.
Cách sử dụng khác:
  • "Kích thích tố" có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực như y học, sinh học, nông nghiệp, v.v. dụ:
    • Trong nông nghiệp: "Kích thích tố sinh trưởng được sử dụng để thúc đẩy sự phát triển của cây."
    • Trong y học: "Sự mất cân bằng của các kích thích tố có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng "kích thích tố," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng về loại kích thích tố nào đang được đề cập đến ( dụ: kích thích tố tuyến giáp, kích thích tố sinh dục...).
  • Khi nói về các loại kích thích tố khác nhau, có thể cần chỉ chức năng của từng loại để tránh nhầm lẫn.
  1. Chất do tuyến nội tiết sản ra tác dụng kích thích đối với một sốquan trong cơ thể.

Comments and discussion on the word "kích thích tố"